Có 2 kết quả:
課間操 kè jiān cāo ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄘㄠ • 课间操 kè jiān cāo ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄘㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
setting-up exercises during the break (between classes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
setting-up exercises during the break (between classes)
Bình luận 0